Cách nói “I LOVE YOU” muôn màu bằng Tiếng Anh
.
Honest and heartfelt Chân thành
1. “I love you.”: Anh/em yêu em/anh
2. “I adore you.”: Anh/em mến em/anh
3. “I’m totally into you.”: Anh/em rất thích em/anh
4. “I love you from the bottom of my heart.”: Anh/em yêu em/anh từ tận sâu thẳm trái tim
5. “You mean so much to me.”: Anh/em có ý nghĩa với em/anh biết bao
6. “I’m yours.”: Anh/em là của em/anh
7. “You complete me.”: Anh/em hoàn thiện em/anh
8. “I’m in love with you.”: Anh/em yêu em/anh
9. “There is no other.”: Không còn người nào khác
10. “You’re my ideal woman.”: Em là người phụ nữ lí tưởng của anh
.
Complimentary Khen ngợi
1. “You’re my Prince Charming.”: Anh là hoàng tử bạch mã của em
2. “You’re my angel.”: Anh/em là thiên thần của em/anh
3. “You’re my princess.”: Em là công chúa của anh
4. “You’re incredible.”: Anh/em thật tuyệt vời
5. “You’re my baby.”: Anh/em là nhóc của em/anh
6. “You’re my king.”: Anh là ông hoàng của em
7. “You’re mine.”: Anh/em là của em/anh
8. “You’re amazing.”: Anh/em thất tuyệt
.
Persuasive Thuyết phục
1. “We’re perfect for each other.”: Chúng ta là cặp hoàn hảo
2. “We’re a good match.”: Chúng ta là một cặp tuyệt vời
3. “You can’t deny what’s between us.”: Anh/em không thể phủ nhận tình cảm của chúng ta
4. “We’re meant for each other.”: Chúng ta là dành cho nhau
5. “We complete each other.”: Chúng ta hoàn thiện lẫn nhau
.
Romantic Lãng mạn
1. “I’m infatuated with you.”
2. “You’re my lover.”: Anh/em là người tình của em/anh
3. “You’re captivating.”: Anh/em thật cuốn hút
4. “I’m addicted to you.”: Anh/em nghiện em/anh mất rồi
5. “You’re perfect.”: Anh/em thật hoàn hảo
6. “I’ve totally fallen for you.”: Anh/em yêu em/anh mất rồi
.
Confessional Thổ lộ
1. “I’ve got a thing for you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh
2. “I have feelings for you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh
3. “I feel something for you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh
4. “I’m drawn to you.”: Anh/em có tình cảm với em/anh
5. “I think of you as more than a friend.”: Tình cảm anh/em có em/anh là hơn tình bạn
6. “I’ve got a crush on you.”: Anh/em thích em/anh
7. “I’ve had a crush on you for a long time.”: ANh/em đã thích em/anh từ lau rồi
8. “I think I’m in love with you.”: Anh/em nghĩ mình đã yêu em/anh mất rồi
9. “I think you’re the one.”: Anh/em nghĩ em/anh chính là người ấy
.
Light and Casual Suồng sã
1. “Love ya!” Yếu quá cơ
2. “We make a good team.”: Chúng ta đẹp đôi đấy chứ
3. “You’re so awesome.”: Anh/em thật tuyệt
4. “I’d like for us to get together.”: Chúng mình yêu nhau đi
.
Lustful Đầy ham muốn
1. “You’ve got what I need.”: Anh/em có thứ em/anh cần
2. “I want you.”: Anh/em muốn em/anh
3. “Let’s get it on.”: Yêu nhau thôi
4. “I must have you.”: Anh/em cần có em/anh
5. “You make me burn with desire.”: Anh/em khiến em/anh tràn đầy ham muốn
6. “I’m burning for you.”: Anh/em đang cháy rực vì em/anh
7. “I need you.”: Anh/em cần em/anh
.
Over-the-top Nói quá
1. “I worship you.”: Anh/em tôn thờ em/anh
2. “I’m crazy about you.”: Anh/em điên lên vì em/anh mất
3. “We’re soul mates.”: Chúng ta là bạn tâm giao
4. “You make me want to be a better man.”: Em làm cho anh muốn trở thành người tốt hơn
5. “We were meant to be together.”: Chúng ta là dành cho nhau
6. “I can’t live without you.”: Anh/em không thể sống thiếu em/anh
7. “You’re my goddess.”: Em là nữ thần của anh
8. “I can’t bear to be apart from you.”: Anh/em không thể sống thiếu em/anh
9. “I idolize you.”: Anh/em thần tượng em/anh
10. “You’re my everything.”: Anh/em là tất cả những gì em/anh có
.
Old married couple-ish Giống cặp đôi già
1. “You’re my sweetie.”: Anh/em là bé yêu của em/anh
2. “You’re my sunshine.”: Anh/em là ánh nắng của em/anh
3. “You’re my other half.”: Anh/em là nửa kia của em/anh
Talking about the relationship Nói về mối quan hệ
1. “I want to take this slow.”: Anh/em muốn chúng ta tiến triển chậm rãi thôi
2. “This is more than a crush.”: Tình cảm của chúng ta không phải chỉ là một cơn cảm nắng
3. “I can’t get over you.”: Anh/em không thể quên em/anh được
4. “I’m ready to take it to the next level.”: Anh/em đã sẵn sàng thúc đẩy mối qan hệ này thêm bước nữa
5. “I think I wanna have your baby!” Em nghĩ em muốn sinh con cho anh
.
Slangy Dùng từ lóng
1. “I’m hooked on you.”: Anh/em thích em/anh rồi đấy
2. “I’m down with you.”: Anh/em thích em/anh
3. “You’re my man.”: Anh là người đàn ông của em
4. “You’re my girl.”: Em là người con gái của anh
.
Understated Nói giảm nói tránh
1. “I’m rather partial to you.”: anh/em khá hứng thú với em/anh
2. “You’re not bad.”: Anh/em cũng không tệ lắm
3. “I kinda like you.”: Hình như anh/em thích em/anh
4. “I’m fond of you.”: Anh/em khoái em/anh
5. “I have a soft spot for you.”: Anh/em là điểm yếu của em/anh
.
Cold and scientific Khô khan và khoa học
1. “I’m physically attracted to you.”: Theo vật lí mà nói thì anh/em bị em/anh hấp dẫn
2. “You are the object of my affection.”: Anh/em là đối tượng của tình cảm em/anh
3. “We have a good chemistry.”: Chúng ta có lực hấp dẫn tốt
4. “I care for you deeply.”: Anh/em rất quan tâm em/anh
Nguồn mỗi ngày 4 từ vựng tiếng anh