Thursday, May 12, 2016

Unknown

Từ vựng về giống ĐỰC – CÁI trong tiếng anh



- abbot (ông tu viện trưởng) abbess (bà tu viện trưởng)
- actor (nam diễn viên) actress (nữ diễn viên)
- author (nam tác giả) authoress (nữ tác giả)
- brother (anh, em trai) sister (chị, em gái)
- buck (con hươu đực) roe (con hươu cái)
- cock (con gà trống) hen (con gà mái)
- cock-pheasant (chim trĩ trống) hen-pheasant (chim trĩ mái)
- director (nam giám đốc) directress (nữ giám đốc)
- drake (con vịt đực) duck (con vịt cái)
- drone (con ong đực) bee (con ong cái)
- emperor (hoàng đế) empress (hoàng hậu)
- friar (thầy dòng) nun (xơ, dì phước)
- gentleman (quý ông) lady (quý bà)
- gentleman-teacher (quý thầy giáo) lady-teacher (quý cô giáo)
- god (chúa, thần) goddess (nữ chúa, nữ thần)
- groom (chú rể) bride (cô dâu)
- he-goat (con dê đực) she-goat (con dê cái)
- hero (vị nam anh hùng) heroine (vị nữ anh hùng)
- horse (con ngựa đực) mare (con ngựa cái)
- hunter (nam thợ săn) huntress (nữ thợ săn)
- king (vua) queen (hoàng hậu)
- lad (chàng trai) lass (cô gái)
- lion (con sư tử đực) lioness (con sư tử cái)
- master (ông thầy giáo) mistress (bà cô giáo)
- Mr. (ông) Mrs. (bà)
- murderer (nam sát nhân) murderess (nữ sát nhân)
- negro (người nam da đen) negress (người nữ da đen)
- ox (con bò đực) cow (con bò cái)
- ox-elephant (con voi đực) cow elephant (con voi cái)
- ox-sparrow (chim sẻ trống) cow-sparrow (chim sẻ mái)
- ram (con cừu đực) ewe (con cừu cái)
- Sir (ông) Madam (bà)
- stag (con nai đực) hind (con nai cái)
- iger (con cọp đực) tigress (con cọp cái)
- traitor (người đàn ông phản bội) traitoress (người đàn bà phản bội)
- uncle (chú, bác) aunt (cô, dì)
- widower (người nam góa vợ) widow (người nữ góa chồng)
- wizard (ông phù thủy) witch (bà phù thủy)

Sưu Tầm

Unknown

Unknown -

EvilTTK - Không đổi mới sao tiến tới

Nhận thông tin mới nhất qua mail :