comedy /'kɔmidi/: kịch vui, hài kịch
war film /wɔ:/: phim chiến tranh
action film /'ækʃn/: phim hành động
horror film /'hɔrə/: phim kinh dị
historical drama /his'tɔrikəl 'drɑ:mə/: phim, kịch lịch sử
romantic comedy : phim lãng mạn hài
the news: bản tin thời sự
chat shows: chương trình tán gẫu
soap operas /'soup'ɔpərəz/: phim dài tập
documentaries /'dɔkju'mentəriz/ : phim tài liệu
reality show /ri:'æliti/: show truyền hình thực tế
game shows: show trò chơi
dramas: kịch, phim bộ
Theo Ms Hoa Toeic