Không như tiếng Việt của chúng ta, tiếng Anh có phần chi tiết hơn về mặt từ vựng. Cùng chúng tôi điểm qua 20 từ diễn tả từ " khóc " trong tiếng anh.
1. Bawl: khóc om sòm
2. Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè
3. Blub: khóc sưng cả mắt.
4. Blubber: khóc thổn thức
5. Caterwaul: khóc than
6. Groan: khóc rên rỉ
7. Howl: khóc gào lên
8. Keen: khóc tang
9. Lament: khóc ai oán
10. Mewl: khóc thút thít
11. Moan: rền rĩ
12. Pule: khóc nheo nhéo
13. Snivel: khóc sụt sùi (vì tủi thân)
14. Sob: khóc nức nở
15. Squall: khóc ầm ĩ
16. Wail: khóc gào lên
17. Weep: khóc lóc
18. Whimper: khóc thút thít
19. Whine: khóc than, khóc nhè
20. Yowl: khóc gào lên
Nguồn Internet